Mắm đen là gì? Các công bố khoa học về Mắm đen

Mắm đen là sản phẩm truyền thống của ẩm thực Việt, nổi tiếng bởi hương vị đậm đà và vai trò trong văn hóa ẩm thực. Nguồn gốc từ vùng ven biển, mắm đen làm từ cá cơm, cá sặc, hoặc tôm, lên men tự nhiên dài ngày. Quy trình gồm chọn nguyên liệu, ủ men, chế biến, tạo hương vị độc đáo. Là nguồn protein, vitamin phong phú, mắm đen cần dùng vừa phải do muối cao. Thường dùng làm nước chấm, gia vị, gắn liền văn hóa, kinh tế địa phương, góp phần bảo tồn và phát triển kinh tế bền vững.

Giới thiệu về Mắm Đen

Mắm đen là một sản phẩm truyền thống đặc trưng của ẩm thực Việt Nam, nổi tiếng với hương vị đậm đà và màu sắc đặc trưng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các món ăn gia đình và nhà hàng, góp phần tạo nên sự đa dạng cho ẩm thực dân tộc. Mắm đen không chỉ là một loại gia vị mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của người Việt.

Nguồn gốc và lịch sử

Mắm đen có nguồn gốc từ các vùng ven biển của Việt Nam, nơi khí hậu và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc nuôi trồng và chế biến thủy, hải sản. Nghề làm mắm đã có từ lâu đời tại Việt Nam, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, với những bí quyết gia truyền độc đáo. Mắm đen được làm từ các loại cá cơm, cá sặc hay tôm nhỏ, lên men tự nhiên trong thời gian dài.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất mắm đen thường bao gồm việc lựa chọn nguyên liệu, ủ men và chế biến. Cá hoặc tôm sau khi được làm sạch sẽ được trộn với muối theo một tỷ lệ nhất định. Hỗn hợp này sau đó được ủ trong các chum, vại hoặc bể chứa bằng gốm, để quá trình lên men diễn ra trong điều kiện tốt nhất. Thời gian ủ men thường kéo dài từ 6 tháng đến một vài năm để tạo ra hương vị đặc trưng và đạt độ sánh như mong muốn.

Thành phần dinh dưỡng

Mắm đen là một nguồn cung cấp protein phong phú, cùng với các khoáng chất và vitamin như canxi, kẽm và vitamin B. Nó không chỉ là một loại gia vị mà còn góp phần bổ sung dinh dưỡng trong bữa ăn hàng ngày. Tuy nhiên, do hàm lượng muối cao, mắm đen nên được sử dụng điều độ để tránh các vấn đề liên quan đến sức khỏe như cao huyết áp.

Cách sử dụng trong ẩm thực

Mắm đen thường được dùng để làm nước chấm, ăn kèm với các món luộc, hấp, hay làm gia vị nêm nếm trong các món kho, xào. Tùy theo từng vùng miền và phong tục địa phương, cách sử dụng mắm đen có thể khác nhau, mang lại những trải nghiệm ẩm thực đa dạng. Mắm đen cũng có thể được pha chế cùng tỏi, ớt, chanh để tạo ra hương vị đặc biệt, kích thích vị giác.

Tác động văn hóa và kinh tế

Mắm đen không chỉ có giá trị về mặt ẩm thực mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và kinh tế của nhiều địa phương. Nghề làm mắm tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Các lễ hội văn hóa, sự kiện ẩm thực thường xuyên được tổ chức để tôn vinh sản phẩm độc đáo này.

Kết luận

Với hương vị đậm đà và giá trị dinh dưỡng phong phú, mắm đen vẫn luôn là một phần không thể thiếu trong bữa ăn của người Việt. Việc bảo tồn và phát triển ngành sản xuất mắm đen không chỉ góp phần gìn giữ nét đẹp văn hóa truyền thống mà còn thúc đẩy kinh tế địa phương bền vững. Sự đa dạng trong cách chế biến và sử dụng mắm đen tiếp tục làm phong phú thêm văn hóa ẩm thực của Việt Nam.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "mắm đen":

Các chất ức chế kinaza phụ thuộc cyclin G1 ở động vật có vú. Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 9 Số 10 - Trang 1149-1163 - 1995

Kinaza phụ thuộc cyclin (CDK) là những enzyme quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ tế bào của động vật có vú, đặc biệt là trong giai đoạn G1. Việc phát triển và phát hiện các chất ức chế CDK đã tạo ra nền tảng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư vì khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào bất thường. Các chất ức chế CDK đã được chứng minh có tiềm năng can thiệp vào tiến trình chu kỳ tế bào và được xem như là một chiến lược trị liệu hấp dẫn. Bài báo này bàn luận về cấu trúc hóa học, cơ chế hoạt động của các chất ức chế CDK G1 cũng như tiềm năng ứng dụng lâm sàng của chúng.

#kinaza phụ thuộc cyclin #G1 #chất ức chế CDK #chu kỳ tế bào động vật có vú #điều trị ung thư
A METTL3–METTL14 complex mediates mammalian nuclear RNA N6-adenosine methylation
Nature Chemical Biology - Tập 10 Số 2 - Trang 93-95 - 2014
Mammographic Density and the Risk and Detection of Breast Cancer
New England Journal of Medicine - Tập 356 Số 3 - Trang 227-236 - 2007
Mammalian WTAP is a regulatory subunit of the RNA N6-methyladenosine methyltransferase
Cell Research - Tập 24 Số 2 - Trang 177-189 - 2014
Poly(amidoamine) (PAMAM) dendrimers: from biomimicry to drug delivery and biomedical applications
Drug Discovery Today - Tập 6 Số 8 - Trang 427-436 - 2001
Metformin Ức Chế Khởi Động Dịch Mã Phụ Thuộc Mục Tiêu Của Rapamycin Ở Tế Bào Ung Thư Vú Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 67 Số 22 - Trang 10804-10812 - 2007
Tóm tắt

Metformin được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường loại 2 nhờ khả năng hạ đường huyết. Các tác dụng của metformin được giải thích thông qua việc kích hoạt kinase protein AMP-được hoạt hóa (AMPK), giúp điều chỉnh quá trình chuyển hóa năng lượng tế bào. Gần đây, chúng tôi chứng minh rằng metformin ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú thông qua việc kích hoạt AMPK. Tại đây, chúng tôi cho thấy metformin ức chế khởi động dịch mã. Trong tế bào ung thư vú MCF-7, việc điều trị bằng metformin dẫn đến sự giảm tổng hợp protein toàn cầu 30%. Metformin gây ra sự giảm phụ thuộc vào liều lượng dịch mã phụ thuộc cap, với mức độ ức chế tối đa là 40%. Phân tích các hồ sơ polyxom cho thấy ức chế khởi động dịch mã khi điều trị các tế bào MCF-7 bằng metformin dẫn đến sự chuyển mRNA từ polyxom nặng sang polyxom nhẹ và đồng thời gia tăng số lượng ribosome 80S. Sự giảm dịch mã do metformin gây ra có liên quan đến ức chế mục tiêu của rapamycin (mTOR), và giảm sự phosphoryl hóa kinase S6, protein ribosome S6, và protein liên kết eIF4E 1. Các hiệu ứng của metformin lên dịch mã được trung gian bởi AMPK, vì việc điều trị tế bào với hợp chất C ức chế AMPK ngăn chặn sự ức chế dịch mã. Hơn nữa, dịch mã trong các tế bào MDA-MB-231, thiếu kinase AMPK LKB1, và trong fibroblast phôi chuột TSC2−/− không bị ảnh hưởng bởi metformin, cho thấy rằng LKB1 và TSC2 có liên quan đến cơ chế hoạt động của metformin. Những kết quả này cho thấy kích hoạt AMPK do metformin trung gian dẫn đến ức chế mTOR và giảm khởi động dịch mã, từ đó cung cấp cơ chế hoạt động có thể của metformin trong việc ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. [Ung Thư Res 2007;67(22):10804–12]

Tổng số: 2,044   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10